Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thậm tệ


fortement; solidement.
Bị mắng chửi thậm tệ
être solidement engueulé.
très mauvais.
Thời tiết thậm tệ
un temps très mauvais.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.